|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tà i năng
![](img/dict/D0A549BC.png) | talent; aptitude; étoffe. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cán bá»™ có tà i năng | | cadre qui a de l'étoffe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khuyến khÃch những tà i năng trẻ | | encourager les jeunes talents | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | talentueux; de talent | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Há»™i thảo phụ nữ tà i năng | | colloque de femmes de talent |
|
|
|
|